--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
climbing fern
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
climbing fern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climbing fern
+ Noun
cây dương xỉ leo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climbing fern"
Những từ có chứa
"climbing fern"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bèo
bòng bong
cá rô
đằng la
bánh bèo
bèo bọt
dương xỉ
bấu víu
chật vật
khướt
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
climbing fern
:
cây dương xỉ leo.
+
robin
:
(động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)